Có 4 kết quả:

关饷 guān xiǎng ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄤˇ觀想 guān xiǎng ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄤˇ观想 guān xiǎng ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄤˇ關餉 guān xiǎng ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive one's salary
(2) to pay sb's wages

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to visualize (Buddhist practice)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to visualize (Buddhist practice)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive one's salary
(2) to pay sb's wages

Bình luận 0